ỨNG DỤNG
Dùng làm phụ gia chống thấm và tăng cường độ kết dính cho vữa, hồ dầu, bê tông, sửa chữa và hoàn thiện bề mặt.
ĐIỂM NỔI BẬT
- Kết dính tuyệt vời.
- Giảm thiểu co ngót.
- Tăng khả năng đàn hồi.
- Chống thấm hiệu quả.
- Tăng cường khả năng kháng mòn và hóa chất.
- Không độc hại.
- Không bị hoàn nguyên nhũ tương trong môi trường kiềm cao.
- Phù hợp cho các lớp vữa, xi măng tiếp xúc với nước uống.
- Lớp vữa trát có độ cứng và cường độ cao.
- Sử dụng cho vữa trám, dặm vá và hoàn thiện mỏng.
- Tăng tính đàn hồi, hạn chế nứt bề mặt.
- Chất kết dính cho lớp vữa trát, phủ sàn chống mài mòn trong nhà máy xử lý nước thải, hệ thống cống.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Dạng/Màu: | Lỏng / Trắng |
Gốc: | Nhũ tương cao su |
Khối lượng riêng: | 1.02 kg/lít |
Quy cách đóng gói: | □ 1L □ 5L □ 25L |
VẬT LIỆU
Độ dày thi công | Đường kính cỡ hạt |
---|---|
Lên đến 2mm | ≤ 0.5mm |
2 – 5mm | ≤ 1.0mm |
5 – 20mm | ≤ 3.0mm |
Trên 20mm | ≤ 6.0mm |